Characters remaining: 500/500
Translation

tùm hum

Academic
Friendly

Từ "tùm hum" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "tùm hum" có thể được sử dụng để tạo cảm giác về sự dày đặc, rối rắm hoặc sự kín đáo, như trong các tác phẩm miêu tả cảnh vật hoặc con người.
    • dụ: "Cảnh vật quanh tôi tùm hum như những kỷ niệm mãi không phai."
Biến thể từ liên quan:
  • Từ "tùm lum" có thể được coi một biến thể của "tùm hum", nhưng "tùm lum" thường mang nghĩa là lộn xộn, không gọn gàng, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
    • dụ: "Căn phòng của tôi thật tùm lum, không thể tìm thấy đâu một cái áo."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Rậm rạp" có thể được coi từ đồng nghĩa trong nghĩa đầu tiên, khi miêu tả cây cối.
  • "Che mặt" có thể được dùng để chỉ hành động tương tự trong nghĩa thứ hai, mặc dù không hoàn toàn giống.
  1. ph. 1. Nói cây cối mọc rậm rạp: Cây cối tùm hum. 2. Nói lối chít khăn vuông của phụ nữ nông thôn, để khăn sa thấp xuống tận mặt.

Comments and discussion on the word "tùm hum"